Characters remaining: 500/500
Translation

dark field illumination

Academic
Friendly

Từ "dark field illumination" (chiếu sáng trường tối) một thuật ngữ trong lĩnh vực vi sinh vật học kính hiển vi. đề cập đến một kỹ thuật chiếu sáng được sử dụng trong vi kính hiển vi để quan sát các sinh vật sống không cần nhuộm màu.

Định nghĩa

"Dark field illumination" một phương pháp chiếu sáng trong đó ánh sáng chiếu vào mẫumột góc nhất định, làm cho nền của hình ảnh tối mẫu vật nổi bật lên. Điều này cho phép người quan sát thấy được các chi tiết nhỏ của các sinh vật sống, như vi khuẩn, không bị cản trở bởi màu sắc nền.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "In microbiology, dark field illumination is used to observe live bacteria."
    • (Trong vi sinh vật học, chiếu sáng trường tối được sử dụng để quan sát vi khuẩn sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The application of dark field illumination in clinical diagnostics enables the detection of pathogens that are otherwise difficult to visualize."
    • (Việc ứng dụng chiếu sáng trường tối trong chẩn đoán lâm sàng cho phép phát hiện các tác nhân gây bệnh khó có thể quan sát được.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: "dark field microscopy" (kính hiển vi trường tối) - kỹ thuật sử dụng chiếu sáng trường tối.
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu vi sinh, sinh học tế bào y học.
Từ gần giống
  • Bright field illumination (chiếu sáng trường sáng): kỹ thuật ngược lại, trong đó ánh sáng chiếu thẳng từ phía dưới mẫu, làm cho nền sáng mẫu có thể nhìn thấy được.
  • Phase contrast microscopy (kính hiển vi tương phản pha): Một kỹ thuật khác cho phép nhìn thấy các mẫu sống không cần nhuộm màu, nhưng sử dụng nguyên khác.
Từ đồng nghĩa
  • "Dark field microscopy" có thể được coi đồng nghĩa với "dark field illumination" trong ngữ cảnh kính hiển vi.
Idioms & Phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến cụm từ này, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.
Lưu ý

Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng, "dark field illumination" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực khoa học y tế.

Noun
  1. việc kiểm tra bằng kính hiển vi cho các sinh vật sống bằng ánh sáng yếu, vật mẫu xuất hiện nổi bật trên nề tối

Comments and discussion on the word "dark field illumination"